Phanh âm
Việt bính | Hon3jyu5 Ping3jam1 Fong1on3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sidney Lau | Hon3yue5 Ping3yam1° Fong1°on3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongIPATiếng NgôLa tinh hóaTiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaIPAViệt bínhSidney LauTiếng Quảng Đông La tinh hóaTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuWade–GilesIPATiếng NgôLa tinh hóaTiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaIPAViệt bínhSidney LauTiếng Quảng Đông La tinh hóaTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
Chú âm phù hiệu | ㄏㄢˋ ㄩˇ ㄆㄧㄣ ㄧㄣ ㄈㄤ ㄢˋ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
La tinh hóa | hon55 ngi24 pin24 im24 fong24 on55 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ Tongyong | Pinyin | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Phồn thể | 漢語拼音方案 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Hànyǔ Pīnyīn Fāng'àn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | Honyúh Pingyām Fōng'on | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Quảng Đông La tinh hóa | Hon3yu5 Ping3yem1 Fong1on3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | hàn-gú pheng-im hong-àn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Wade–Giles | Han4-yü3 P‘in1-yin1 Fang1-an4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
IPA | [hɔ̄ːn.y̬ː pʰēŋ.jɐ́m fɔ́ːŋ.ɔ̄ːn] | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Trung | 拼音 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Giản thể | 汉语拼音方案 |